BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHO THUÊ XE 7 CHỖ TỪ TP.HCM ĐI CÁC TỈNH | |||
---|---|---|---|
Địa điểm | Bán kính | Ngày/Giờ | Giá thành |
TP.HỒ CHÍ MINH | |||
Đưa/Đón sân bay | 15km | 1 lượt | 250k |
City tour | 40km | 4 giờ | 1000k |
City tour | 80km | 8 giờ | 1200k |
Củ Chi | 100km | 8 giờ | 1400k |
Củ Chi + Tây Ninh | 160km | 12 giờ | 1800k |
Cần Giờ | 180km | 12 giờ | 1700k |
Bình Dương | |||
Dĩ An | 50km | 1 ngaỳ | 1000k |
Khu du lịch Thủy Châu | 50km | 1 ngaỳ | 1100k |
TP Thủ Dầu 1 | 80km | 1 ngaỳ | 1300k |
KCN VSIP 1 & 2 | 80km | 1 ngaỳ | 1300k |
TP Mới Bình Dương | 80km | 1 ngaỳ | 1300k |
Khu du lịch Đại Nam | 80km | 1 ngaỳ | 1300k |
Tân Uyên | 100km | 1 ngaỳ | 1400k |
Bến Cát | 100km | 1 ngaỳ | 1300k |
Phú Giáo | 130km | 1 ngaỳ | 1400k |
Dầu Bàng | 130km | 1 ngaỳ | 1500k |
Dầu Tiếng | 170km | 1 ngaỳ | 1600k |
Bình Phước | |||
Chơn Thành | 200km | 1 ngaỳ | 1600k |
Đồng Xoài | 210km | 1 ngaỳ | 1800k |
Bình Lộc | 250km | 1 ngaỳ | 1800k |
Lộc Ninh | 260km | 1 ngaỳ | 2000k |
Bù Đằng | 300km | 1 ngaỳ | 2200k |
Phước Long | 300km | 1 ngaỳ | 2200k |
Bù Đốp | 350km | 1 ngaỳ | 2300k |
Bù Gia Mập | 400km | 1 ngaỳ | 2500k |
Đồng Nai | |||
TP Biên Hòa | 100km | 1 ngaỳ | 1200k |
Long Thành/KCN Nhơn Trạch | 140km | 1 ngaỳ | 1300k |
Trảng Bom/Trị An | 160km | 1 ngaỳ | 1400k |
Long Khánh/Thống Nhất | 180km | 1 ngaỳ | 1500k |
Cẩm Đường/Cẩm Mỹ | 220km | 1 ngaỳ | 1700k |
Xuân Lộc/Gia Lào/Định Quán | 240km | 1 ngaỳ | 1800k |
Tân Phú/Phương Lâm | 280km | 1 ngaỳ | 1900k |
Nam Cát Tiên | 300km | 1 ngaỳ | 2000k |
Vũng Tàu | |||
Hồ Tràm | 220km | 1 ngaỳ | 2000k |
Hồ Cốc | 220km | 1 ngaỳ | 2000k |
Bình Châu | 230km | 1 ngaỳ | 2100k |
Xuyên Mộc | 220km | 1 ngaỳ | 2000k |
Phú Mỹ Đại Tòng Lâm | 100km | 1 ngaỳ | 1500k |
Tân Thành | 130km | 1 ngaỳ | 1600k |
Bà Rịa | 170km | 1 ngaỳ | 1700k |
Long Hải Dinh Cô | 220km | 1 ngaỳ | 2000k |
Ngãi Giao Châu Đức | 220km | 1 ngaỳ | 2000k |
Tây Ninh | |||
Trảng Bàng | 100km | 1 ngaỳ | 1300k |
Cửa khẩu Mộc Bài | 150km | 1 ngaỳ | 1500k |
Gò Dầu | 150km | 1 ngaỳ | 1500k |
TP Tây Ninh | 200km | 1 ngaỳ | 1800k |
Long Hoa Hòa Thành | 200km | 1 ngaỳ | 1800k |
Chùa Gò Kén | 200km | 1 ngaỳ | 1800k |
Dương Minh Châu | 200km | 1 ngaỳ | 1800k |
Châu Thành Tây Ninh | 220km | 1 ngaỳ | 2100k |
Núi Bà Đen | 220km | 1 ngaỳ | 1800k |
Tân Châu Đồng Pan | 250km | 1 ngaỳ | 2200k |
Tân Biên Xa Mát | 260km | 1 ngaỳ | 2200k |
Long An | |||
Bến Lứt | 60km | 1 ngaỳ | 1300k |
Đức Hòa Hậu Nghĩa | 80km | 1 ngaỳ | 1400k |
Tân An | 100km | 1 ngaỳ | 1500k |
Đức Huệ | 120km | 1 ngaỳ | 1600k |
Tân Thạnh | 200km | 1 ngaỳ | 2000k |
Mộc Hóa Kiến Tường | 240km | 1 ngaỳ | 2200k |
Vĩnh Hưng | 280km | 1 ngaỳ | 2200k |
Tiền Giang | |||
Gò Công | 150km | 1 ngaỳ | 1600k |
Mỹ Tho/Chợ Gạo/Châu Thành | 150km | 1 ngaỳ | 1600k |
Cai Lậy | 190km | 1 ngaỳ | 1700k |
Cái Bè | 220km | 1 ngaỳ | 1800k |
Mỹ Thuận | 250km | 1 ngaỳ | 2000k |
Hậu Giang | |||
Ngã Ba Cái Tắc | 380km | 1 ngaỳ | 2500k |
Thị xã Ngã Bảy | 400km | 1 ngaỳ | 2600k |
Phụng Hiệp Cây Dương | 400km | 1 ngaỳ | 2600k |
Thị xã Vị Thanh | 420km | 1 ngaỳ | 2600k |
Long Mỹ | 450km | 1 ngaỳ | 2800k |
Sóc Trăng | |||
TP Sóc Trăng | 440km | 1 ngaỳ | 2700k |
Long Phú | 460km | 1 ngaỳ | 2800k |
Thạnh Trị | 530km | 1 ngaỳ | 3000k |
Thị xã Vĩnh Châu | 540km | 1 ngaỳ | 3000k |
Bạc Liêu - Cà Mau | |||
TP Bạc Liêu | 540km | 1 ngaỳ | 3000k |
Cha Diệp | 600km | 1 ngaỳ | 3600k |
TP Cà Mau/Cha Diệp+Mẹ Nam Hải | 700km | 1 ngaỳ | 4000k |
Nam Căn | 800km | 1 ngaỳ | 4300k |
Đất Mũi | 900km | 1 ngaỳ | 4500k |
Bến Tre | |||
Châu Thành | 160km | 1 ngaỳ | 1400k |
TP Bến Tre | 180km | 1 ngaỳ | 1600k |
Giồng Trôm/Mỏ Cày Nam+Bắc | 230km | 1 ngaỳ | 1800k |
Bình Đại/ Ba Tri | 250km | 1 ngaỳ | 1800k |
Thạnh Phú | 290km | 1 ngaỳ | 2000k |
Bình Thuận | |||
Hàm Tân/Lagi/Biển Cam Bình | 280km | 1 ngaỳ | 2000k |
Tánh Linh/Mẹ Tà Pao | 360km | 1 ngaỳ | 2500k |
TP Phan Thiết | 400km | 1 ngaỳ | 2500k |
Mũi Né/Hòn Rơm | 430km | 1 ngaỳ | 2700k |
Cổ Thạch | 550km | 1 ngaỳ | 4500k |
Đồng Tháp | |||
Mỹ An/Tháp Mười | 240km | 1 ngaỳ | 2000k |
Sa Đéc/Văn Mân/Cao Lãnh | 320km | 1 ngaỳ | 2100k |
Thanh Bình/Tam Thôn/Hồng Ngự | 400km | 1 ngaỳ | 2300k |